TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chọn ra

chọn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ra những con vật không thể nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại để bỏ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chọn ra

 sort out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sortloại sorbtion out

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chọn ra

herausgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmerzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussortieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraussuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ist im Nährmedium außerdem X-GAL vorhanden, kann gleichzeitig auf eine erfolgreiche Ligation selektiert werden.

Ngoài ra nếu trong môi trường còn có thêm X-GAL thì như vậy có thể chọn ra được các tế bào đã kết hợp thành công.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dann wird der entsprechende Messfühler ausgewählt (z.B. 80 mm). Dies ergibt einen Messbereich von ca. 79,5 ... 81,5 mm.

Từ đó chọn ra một đầu đo thích hợp (thí dụ 80 mm) có thang đo khoảng từ 79,5 mm đến 81,5 mm.

Ausgehend von einem Fehlerspeichereintrag, z.B. Ansauglufttemperaturfühler, wählt der Tester ein Prüfprogramm aus.

Bắt đầu từ sự cố ghi trong bộ nhớ lỗi, thí dụ của cảm biến nhiệt độ không khí nạp, máy kiểm tra chọn ra một chương trình kiểm tra tương ứng.

Dabei können programmgestützt mittels Diagnosetester die Messwerte bezüglich der im Hochvoltsystem anliegenden Spannungen aus den Steuergeräten der HV- Komponenten ausgelesen und bewertet werden.

Dựa vào chương trình hỗ trợ của máy thử nghiệm chẩn đoán, các trị số đo có liên quan đến điện áp đang có trong hệ thống điện áp cao từ các máy điều khiển của các bộ phận điện áp cao có thể được chọn ra và đánh giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ü um ein Beispiel herauszugreifen...

có thể chọn một vi du: như....

Ausschuss wird von dieser Maschine selbsttätig aus sortiert

những phế phẩm sẽ bị máy tự động loại ra.

alle schlechten Äpfel aus den Horden heraussuchen

chọn loại những quả táo xấu ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgreifen /(st. V.; hat)/

lựa ra; chọn ra [aus + Dat: khỏi ];

có thể chọn một vi du: như.... : ü um ein Beispiel herauszugreifen...

ausmerzen /[’ausmertson] (sw. V.; hat)/

chọn ra; loại ra những con vật không thể nuôi (do yếu ớt );

aussortieren /(sw. V.; hat)/

chọn ra; loại ra; phân loại để bỏ ra;

những phế phẩm sẽ bị máy tự động loại ra. : Ausschuss wird von dieser Maschine selbsttätig aus sortiert

sichten /(sw. V.; hat)/

phân loại; sắp xếp; lựa ra; chọn ra;

heraussuchen /(sw. V.; hat)/

tìm ra; tìm chọn; chọn ra; lấy ra; tách ra [aus + Dat : khổi , từ ];

chọn loại những quả táo xấu ra. : alle schlechten Äpfel aus den Horden heraussuchen

klauben /[’klauban] (sw. V.; hat)/

(Bergmannsspr ) lựa ra; chọn ra; tuyển lựa; rút ra; lấy ra;

Từ điển toán học Anh-Việt

sortloại sorbtion out

chọn ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sort out /toán & tin/

chọn ra