TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lựa ra

lựa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gö ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lựa ra

herausgreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskristallisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ü um ein Beispiel herauszugreifen...

có thể chọn một vi du: như....

die Krümel vom Polster klauben

nhặt các mẩu bánh vụn trên nệm ghế ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgreifen /(st. V.; hat)/

lựa ra; chọn ra [aus + Dat: khỏi ];

có thể chọn một vi du: như.... : ü um ein Beispiel herauszugreifen...

herauskristallisieren /(sw. V.; hat)/

lựa ra; tách ra; làm rõ (điểm mấu chốt, vân đề );

sichten /(sw. V.; hat)/

phân loại; sắp xếp; lựa ra; chọn ra;

klauben /[’klauban] (sw. V.; hat)/

(landsch ) nhổ ra; lựa ra; gö ra; nhặt ra;

nhặt các mẩu bánh vụn trên nệm ghế ra. : die Krümel vom Polster klauben

klauben /[’klauban] (sw. V.; hat)/

(Bergmannsspr ) lựa ra; chọn ra; tuyển lựa; rút ra; lấy ra;