Việt
nhổ ra
lựa ra
gö ra
nhặt ra
thấo ra
tách ra
cách ly
phân tách
phân chia
Đức
klauben
loslosen
die Krümel vom Polster klauben
nhặt các mẩu bánh vụn trên nệm ghế ra.
klauben /[’klauban] (sw. V.; hat)/
(landsch ) nhổ ra; lựa ra; gö ra; nhặt ra;
nhặt các mẩu bánh vụn trên nệm ghế ra. : die Krümel vom Polster klauben
loslosen /(sw. V.; hat)/
gö ra; thấo ra; tách ra; cách ly; phân tách; phân chia;