Việt
tách ra
phân chia
h được vt
cách li
phân cách
giải phóng
giải thoát
chiếm đoạt
tưóc đoạt
xâm chiém
gö ra
thấo ra
cách ly
phân tách
tách rời
rời khỏi
bị đứt ra
bị bong ra
nới lỏng
tháo lỏng
Anh
loosen
Đức
loslosen
loslösen
loslösen /vt/CƠ/
[EN] loosen
[VI] nới lỏng, tháo lỏng
loslosen /(sw. V.; hat)/
gö ra; thấo ra; tách ra; cách ly; phân tách; phân chia;
tách rời; rời khỏi; tách ra; bị đứt ra; bị bong ra;
loslosen /(tác/
1. tách ra, cách li, phân cách, phân chia; cỏi... ra, tháo... ra; gô, bút... ra, giát... ra; 2. giải phóng, giải thoát; 3. chiếm đoạt, tưóc đoạt, xâm chiém;