TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loslösen

nới lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

loslösen

loosen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

loslösen

loslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außer den an den Atomkern fest gebundenen Elektronen gibt es in allen Stoffen auch noch Elek­ tronen, die sich vom Atom zeitweilig loslösen und frei zwischen den Atomen bewegen können. Man bezeichnet diese Elektronen auch als „freie“ Elek­ tronen.

Ngoài electron được gắn chặt với nhân nguyên tử, đôi khi một số các electron trong vật liệu có thể rời khỏi nguyên tử và di chuyển tự do giữa các nguyên tử, được gọi là electron “tự do”.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loslösen /vt/CƠ/

[EN] loosen

[VI] nới lỏng, tháo lỏng