TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo lỏng

tháo lỏng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nới lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đẩy ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tháo lỏng

loosen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unclamp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slack

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 unclamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tháo lỏng

ausspannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lockern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loslösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit sich Schraubverbindungen nicht vonalleine lösen, muss das Gewinde selbsthem-mend sein.

Ren phải có tính tự hãm để các mối ghép ren không thể tự tháo lỏng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Arretierungen der Dreh- und Schiebeuntersätze entfernen.

Tháo lỏng các chốt chặn ở các bàn quay và bàn đẩy.

Fahrzeug anheben und unter die Vorderräder Drehuntersätze, unter die Hinterräder Schiebeuntersätze legen. Fahrzeug aufsetzen und Arretierungen an den Untersätzen lösen.

Nâng xe lên, đặt bàn quay dưới bánh xe trước, bàn đẩy dưới bánh xe sau, hạ xe xuống và tháo lỏng các chốt chặn ở các bàn công cụ.

Die Reibung an den Gewindeflanken bewirkt, dass eine Selbsthemmung eintritt, d.h. die Schrauben können sich nicht selbst lösen; dies ist der Fall, wenn der Steigungswinkel kleiner als 15° ist.

Lực ma sát tác dụng ở cạnh (hông) ren tạo ra sự tự hãm, nghĩa là vít không tự tháo lỏng; đó là trong trường hợp khi góc xoắn (α) nhỏ hơn 15°.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausspannen /vt/CT_MÁY/

[EN] unclamp

[VI] tháo lỏng, nới lỏng

lockern /vt/CƠ/

[EN] loosen

[VI] nới lỏng, tháo lỏng

loslösen /vt/CƠ/

[EN] loosen

[VI] nới lỏng, tháo lỏng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unclamp

tháo lỏng, nới lỏng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loosen

tháo lỏng, đẩy ra (mẫu trong khuôn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unclamp /cơ khí & công trình/

tháo lỏng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

slack

tháo lỏng