TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slack

khâu yếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trinh chết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự võng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

yếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tháo lỏng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

than vụn

 
Tự điển Dầu Khí

than cám

 
Tự điển Dầu Khí

đầm lầy

 
Tự điển Dầu Khí

nới

 
Tự điển Dầu Khí

làm chùng

 
Tự điển Dầu Khí

1. vụn than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùn than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than cám 2. nước đứng 3. đầm lầy4. tôi vôi ~ tri ều đứng coal ~ than cám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than vụn high water ~ nước đứng lúc triều cao low water ~ nước đứng lúc triều thấp washed ~ bụi than rửa trôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kẽ hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ giơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị bẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất độn cáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thả lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

slack

slack

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 slight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backlash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slack of track

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lump coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rough small coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unscreened small coal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

slack

Durchhang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

locker

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schlaff

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorratslänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabelzuschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohfeinkohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

slack

mou des chenilles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fines brutes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

menus bruts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slack,slack of track /ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchhang

[EN] slack; slack of track

[FR] mou des chenilles

lump coal,rough small coal,slack,unscreened small coal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rohfeinkohle

[EN] lump coal; rough small coal; slack; unscreened small coal

[FR] fines brutes; menus bruts

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorratslänge /f/V_THÔNG/

[EN] slack

[VI] khoảng hở

Kabelzuschlag /m/V_THÔNG/

[EN] slack

[VI] chất độn cáp

Durchhang /m/VT_THUỶ/

[EN] slack

[VI] sự chùng, sự thả lỏng (thừng, chão)

Lose /f/CT_MÁY/

[EN] backlash, play, slack

[VI] khe hở cạnh, khe hở, hành trình chết

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slack

khoảng hở, kẽ hở, độ giơ, lỏng, chùng, nhão, bị bẹp (lốp xe)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SLACK

cách tính khởi sớm Một cách tính linh hoạt trên sơ đồ cho một công việc trong sơ đồ mạng lưới PERT (pert). Nó được tính bằng tổng độ dài các mũi tên (float) trong mạng lưới CPM (cpm)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

locker

slack

schlaff

slack

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slack

khâu yếu

slack, slight

làm yếu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slack

1. vụn than , mùn than , than cám 2. nước đứng (lúc chuyển dòng triều) 3. đầm lầy4. tôi vôi ~ (tide) tri ều đứng coal ~ than cám, than vụn high water ~ nước đứng lúc triều cao low water ~ nước đứng lúc triều thấp washed ~ bụi than rửa trôi

Tự điển Dầu Khí

slack

  • danh từ

    o   than vụn, than cám

    o   đầm lầy

  • động từ

    o   nới, làm chùng

    §   slack off : hạ ống chống

    §   slack the rope : tháo dây ra

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    slack

    tháo lỏng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    slack

    hành trinh chết; khâu yếu, sự võng, yếu