Việt
1. vụn than
mùn than
than cám 2. nước đứng 3. đầm lầy4. tôi vôi ~ tri ều đứng coal ~ than cám
than vụn high water ~ nước đứng lúc triều cao low water ~ nước đứng lúc triều thấp washed ~ bụi than rửa trôi
Anh
slack
1. vụn than , mùn than , than cám 2. nước đứng (lúc chuyển dòng triều) 3. đầm lầy4. tôi vôi ~ (tide) tri ều đứng coal ~ than cám, than vụn high water ~ nước đứng lúc triều cao low water ~ nước đứng lúc triều thấp washed ~ bụi than rửa trôi