TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchhang

Độ chùng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thõng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thả lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

durchhang

Sag

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

slack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

height of draw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

height of tubing line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sagging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slack of track

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchhang

Durchhang

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bodensenkung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

durchhang

hauteur de tirée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mou des chenilles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Durchhang,Bodensenkung

sag

Durchhang, Bodensenkung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchhang /m/XD/

[EN] dip, sag

[VI] sự vòng, sự chùng, sự thõng (đường ống dẫn)

Durchhang /m/VT_THUỶ/

[EN] slack

[VI] sự chùng, sự thả lỏng (thừng, chão)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchhang /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Durchhang

[EN] height of draw; height of tubing line

[FR] hauteur de tirée

Durchhang /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchhang

[EN] sag; sagging

[FR] flèche

Durchhang /ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchhang

[EN] slack; slack of track

[FR] mou des chenilles

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchhang

sag

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Durchhang

[EN] Sag

[VI] Độ chùng