Việt
Độ chùng
khoảng chừng
vào khoảng
ước chừng
Anh
Sag
sag
Đức
Durchhang
beiläufig
beiläufig /(Adj.)/
(ôsterr ) khoảng chừng; độ chùng; vào khoảng; ước chừng (ungefähr, etwa);
độ chùng
sag /điện tử & viễn thông/
[EN] Sag
[VI] Độ chùng