Auslängung /f/C_DẺO/
[EN] sag
[VI] sự chùng, sự võng
Durchgang /m/CNSX/
[EN] sag
[VI] sự chùng (dây curoa)
durchhängen /vi/XD/
[EN] sag
[VI] võng xuống, uốn xuống
Durchsacken /nt/CNSX/
[EN] sag
[VI] sự võng, sự oằn
durchsacken /vi/VT_THUỶ/
[EN] sag
[VI] chạy lệch hướng (tàu thuỷ)
Durchbiegung /f/CNH_NHÂN/
[EN] sag
[VI] độ võng
Durchhang /m/XD/
[EN] dip, sag
[VI] sự vòng, sự chùng, sự thõng (đường ống dẫn)