Việt
võng
oằn
cong.
gập
cong xuóng.
lệch
uốn
độ võng
sự thắt vật đúc
cái võng
giường treo
chiếc võng
Anh
hammock
deflective
sag
Đức
Hängematte
Durchbiegung
durchhängen
:: Ausgleich von Durchbiegungen bei Pendellagern.
:: Cân bằng độ võng ở ổ lăn tự chỉnh
Durchbiegung von Formplatten
Độ uốn (độ võng, độ cong) của tấm khuôn
Der Zentrumswickler (Bild 3) erfüllt diese Forderungen, in dem eine Tänzerrolle den Materialdurchhang abtastet und mit diesem Signal den Antriebsmotor regelt.
Máy cuộn trung tâm (Hình 3) đáp ứng được những yêu cầu trên, trong đómột ống cuốn chuyển động qua lại rà soát độ võng của dải băng và truyền những tín hiệucủa độ võng để điều chỉnh động cơ truyền động.
:: Randversteifungen bewirken eine Erhöhung der Stabilität.
:: Gia cố các đường bao có tác dụng nâng cao độ cứng vững, làm giảm độ võng của các vách.
Durchbiegung, Durchhang
Độ võng, độ chùng
võng, oằn, độ võng, sự thắt vật đúc (do khuôn trên hoặc ruột co lại)
lệch; uốn, võng
Durchbiegung /f =, -en/
sự, chỗ] võng, oằn, cong.
durchhängen /vi/
võng, oằn, gập, cong xuóng.
Hängematte /f/VT_THUỶ/
[EN] hammock
[VI] giường treo, cái võng
Hängematte /die/
chiếc võng;
Võng
lưới võng lọng, đưa võng, đòn võng, nằ m võng, võng mạc của mắt.
deflective, sag /toán & tin/
hammock /giao thông & vận tải/
hammock /toán & tin/