Durchbiegung /f/XD/
[EN] bending, camber, deflection, flexion
[VI] độ uốn; độ vồng; sự uốn, sự võng, mặt vồng
Durchbiegung /f/Đ_SẮT/
[EN] sagging
[VI] sự lún, sự võng xuống
Durchbiegung /f/CNH_NHÂN/
[EN] sag
[VI] độ võng
Durchbiegung /f/CT_MÁY/
[EN] deflection
[VI] sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng
Durchbiegung /f/GIẤY/
[EN] bending
[VI] độ uốn, độ cong
Durchbiegung /f/VT_THUỶ/
[EN] sagging
[VI] độ võng (đóng tàu)