Việt
làm cong
làm vênh
làm trẹo
cong
vênh
sự làm cong
sự làm vênh
sự uốn cong
sự bẻ cong
sự làm trẹo
chỗ cong
chỗ vênh
Anh
buckling
warping
bowing
Đức
Verbiegung
Verdrehung
Durchbiegung
Verkruemmung
Pháp
faussage
arcure
deformation en arc
Verbiegung,Verdrehung /TECH/
[DE] Verbiegung; Verdrehung
[EN] buckling; warping
[FR] faussage
Durchbiegung,Verbiegung,Verkruemmung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Durchbiegung; Verbiegung; Verkruemmung
[EN] bowing
[FR] arcure; deformation en arc
Verbiegung /die; -, -en/
sự làm cong; sự làm vênh; sự uốn cong; sự bẻ cong; sự làm trẹo;
chỗ cong; chỗ vênh;
Verbiegung /f =, -en/
1. [sự] làm cong, làm vênh, làm trẹo; 2. [chỗ] cong, vênh,