Krümmung /die; -, -en/
(selten) sự làm cong;
sự bẻ cong;
sự uốn cong;
Verkrummung /die; -, -en/
sự làm cong;
sự làm vênh;
sự làm vẹo;
Verdrehung /die; -, -en/
sự làm cong;
sự làm vênh;
sự làm vẹo;
sự làm trẹo;
Verbiegung /die; -, -en/
sự làm cong;
sự làm vênh;
sự uốn cong;
sự bẻ cong;
sự làm trẹo;