TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkrummung

sự làm cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm vênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm vẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verkrümmung

làm cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Cong vênh là sự méo mó của phách gỗ làm biến đổi hình dạng ban đầu

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

thường xảy ra trong quá trình làm khô gỗ. Các dạng cong vêch: cong tròn

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

uốn cong

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

gập hình móc câu và xoắn lại.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

verkrümmung

warp

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

warpage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verkrümmung

Verkrümmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

verbiegen

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Verwerfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Werfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wölbung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verzug

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Krümmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
verkrummung

Verkrummung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

warp

Verwerfung, Werfen, Wölbung, Verziehen, Verkrümmung

warpage

Verzug, Verziehen, Krümmen, Verkrümmung, Werfen, Verwerfung

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Verkrümmung,verbiegen

[EN] warp

[VI] (n): Cong vênh là sự méo mó của phách gỗ làm biến đổi hình dạng ban đầu, thường xảy ra trong quá trình làm khô gỗ. Các dạng cong vêch: cong tròn, uốn cong, gập hình móc câu và xoắn lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkrümmung /f =, -en/

sự] làm cong, làm vênh, làm vẹo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkrummung /die; -, -en/

sự làm cong; sự làm vênh; sự làm vẹo;

Verkrummung /die; -, -en/

chỗ cong; đường cong;