TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzug

Méo lệch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự vênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự méo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chậm trễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
verzug 11

dọn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verzug

warpage

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

distortion

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warping

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deformation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cobbling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lagging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shield

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drawing frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back filling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backfill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delay

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

verzug

Verzug

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verwerfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abschirmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hinterfüllung des Verzugs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückstand

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Krümmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verkrümmung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Werfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
verzug 11

Verzug 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

verzug

distorsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blindage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banc d'étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intersection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étireuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cambrure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gauchissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garnissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn./etw. ỉn

Từ điển Polymer Anh-Đức

warpage

Verzug, Verziehen, Krümmen, Verkrümmung, Werfen, Verwerfung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Verzug,Rückstand

delay

Verzug, Rückstand

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzug /der; -[e]s/

sự trì hoãn; sự chậm trễ;

jmdn./etw. ỉn :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzug 11 /m -(e)s/

sự] dọn nhà, đổi chỗ ỏ, dọn đi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzug /INDUSTRY-METAL/

[DE] Verzug

[EN] cobbling; distortion

[FR] distorsion

Abschirmung,Verzug /ENERGY-MINING/

[DE] Abschirmung; Verzug

[EN] lagging; shield

[FR] blindage

Strecke,Verzug /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Strecke; Verzug

[EN] drawing frame

[FR] banc d' étirage; intersection; laminoir; étirage; étireuse

Verwerfung,Verzug /INDUSTRY-METAL/

[DE] Verwerfung; Verzug

[EN] bulging; distortion; warpage; warping

[FR] cambrure; gauchissement; voile

Hinterfüllung des Verzugs,Verzug /ENERGY-MINING/

[DE] Hinterfüllung des Verzugs(2b); Verzug(2a)

[EN] back filling(2b); backfill(2b); lagging(2a)

[FR] garnissage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verzug

warping

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzug /m/C_DẺO/

[EN] warpage

[VI] sự vênh, sự cong

Verzug /m/CT_MÁY/

[EN] distortion

[VI] sự méo

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verzug

[EN] warpage, distortion, deformation

[VI] Méo lệch