Việt
sự làm cong
sự làm vênh
sự làm vẹo
sự làm trẹo
Đức
Verkrummung
Verdrehung
Verkrummung /die; -, -en/
sự làm cong; sự làm vênh; sự làm vẹo;
Verdrehung /die; -, -en/
sự làm cong; sự làm vênh; sự làm vẹo; sự làm trẹo;