Việt
sự uốn xuống
sự võng xuống
độ uốn
độ võng
Anh
deflection
underdraft
deflexion
flection
flexion
Đức
Durchbiegung
Durchbiegung /f/CT_MÁY/
[EN] deflection
[VI] sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng
deflection, deflexion, flection, flexion
sự uốn xuống (cua vật cán khi ra khói trục cán)