deflection /cơ khí & công trình/
độ vồng
deflection /giao thông & vận tải/
sự đổi hướng
deflection
độ võng giữ nhịp
deflection
độ uốn, độ lệch
Độ bẻ cong hoặc xoắn của một bộ phận cấu trúc chịu tải.
The amount of bending or twisting of a loaded structural member..
deflection /xây dựng/
độ võng dầm
deflection /xây dựng/
độ võng giữ nhịp
deflection
sự đổi hướng
deflection
sự lái tia
deflection
sự uốn xuống
deflection /toán & tin/
độ võng
deflection
sự võng xuống