TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 deflection

độ vồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổi hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ võng giữ nhịp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ võng dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lái tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự uốn xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ võng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự võng xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 deflection

 deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflection /cơ khí & công trình/

độ vồng

 deflection /giao thông & vận tải/

sự đổi hướng

 deflection

độ võng giữ nhịp

 deflection

độ uốn, độ lệch

Độ bẻ cong hoặc xoắn của một bộ phận cấu trúc chịu tải.

The amount of bending or twisting of a loaded structural member..

 deflection /xây dựng/

độ võng dầm

 deflection /xây dựng/

độ võng giữ nhịp

 deflection

sự đổi hướng

 deflection

sự lái tia

 deflection

sự uốn xuống

 deflection /toán & tin/

độ võng

 deflection

sự võng xuống