Formänderung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự] biến dạng, biến hình.
Verformung /f =, -en/
sự] biến dạng, biển hình, biến thái.
Deformation /f =, -en/
sự] biến dạng, biến hình, biến thái.
Reckspannung /f =, -en/
sự] biến dạng, biến hình, biến thái.
Unterart /f =, -enbiếnthé,/
biéntưđng, biến hình, biến dạng, biến chúng.
Untergattung /f =, -en/
f =, -en biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng,
Verklärung /f =, -en/
sự] biến đổi, biến dạng, biến hình, cải biến, cải tạo.
Modifizierung /f =, -en/
sự] biến dạng, biến thể, biến tính, biến đổi, bién cải.
Verzerrung /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. [sự] xuyên tạc, làm sai lạc, bóp méo; [điều, chỗ, sự] sai lầm, biến hình, biến dạng; 2. (toán) [sự] biến dạng, biến hình.
Metamorphose /f =, -n/
1. [sự] biến hình, biến dạng, biến chất; 2. (sinh vật) sự biến thái; 3. [sự] biến hóa, biến đổi.