Việt
phân loài
biéntưđng
biến hình
biến dạng
biến chúng.
Anh
subspecies
sub-species
Đức
Unterart
Subspezies
Pháp
sous-espèce
Subspezies,Unterart /SCIENCE/
[DE] Subspezies; Unterart
[EN] sub-species
[FR] sous-espèce
[EN] subspecies
Unterart /die; -en (Biol. selten)/
phân loài;
Unterart /f =, -enbiếnthé,/
biéntưđng, biến hình, biến dạng, biến chúng.
[DE] Unterart
[VI] phân loài