Deformation /f =, -en/
sự] biến dạng, biến hình, biến thái.
Reckspannung /f =, -en/
sự] biến dạng, biến hình, biến thái.
Unterart /f =, -enbiếnthé,/
biéntưđng, biến hình, biến dạng, biến chúng.
Untergattung /f =, -en/
f =, -en biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng,
Verklärung /f =, -en/
sự] biến đổi, biến dạng, biến hình, cải biến, cải tạo.
Metamorphose /f =, -n/
1. [sự] biến hình, biến dạng, biến chất; 2. (sinh vật) sự biến thái; 3. [sự] biến hóa, biến đổi.
transformieren /vt/
1. biến dổi, biến thái, biến thể, bién dạng, biến hình, biến hóa, thay đổi; 2. (điện) biến áp, biến thế.
Abart /f =, -en/
1. biến đổi, biến tương, biến hình, biến dạng; 2. [sự] biến dổi, thay đổi, cải biến, sửa đổi; 3. [dồ] quái thai.
Modalität /f =, -en/
1. biến thế, biến tưdng, biến hình, bién dạng, biến chúng; 2. phương pháp, cách thúc, phương sách, phương thức, phương kế; cách; 3. (văn phạm) [tính] hình thái.
verschiedenartig /a/
1. đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, đủ loại; 2. biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng.