Việt
đa dạng
muôn màu muôn vẻ
thiên hình vạn trạng
đủ loại
biến thể
biến hình
biến dạng
nhiều vẻ
biến tưdng
biến chủng.
biến tướng
Anh
heterogeneous
Đức
verschiedenartig
heterogen
ungleichartig
andersartig
heterogen, ungleichartig, verschiedenartig, andersartig
verschiedenartig /(Adj.)/
đa dạng; muôn màu muôn vẻ; thiên hình vạn trạng; đủ loại;
biến thể; biến tướng; biến hình; biến dạng;
verschiedenartig /a/
1. đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, đủ loại; 2. biến thể, biến tưdng, biến hình, biến dạng, biến chủng.