TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heterogen

không đồng nhất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn tạp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dị thể

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không thuần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heterogen

Heterogeneous

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

heterogenous

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

heterogen

Heterogen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

unterschiedlicher Herkunft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ungleichartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verschiedenartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

andersartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

heterogen

hétérogène

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Gemisch ist heterogen.

Do đó, hòa khí tạo thành sẽ không đồng nhất.

Từ điển Polymer Anh-Đức

heterogenous

heterogen, unterschiedlicher Herkunft

heterogeneous

heterogen, ungleichartig, verschiedenartig, andersartig

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

heterogen

hétérogène

heterogen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heterogen /[-'ge.n] (Adj.) (bildungsspr.)/

không đồng nhất; không thuần nhất; khác thể;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heterogen /adj/L_KIM/

[EN] heterogeneous

[VI] không đồng nhất

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

heterogen

heterogeneous

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Heterogen

[DE] Heterogen

[EN] Heterogeneous

[VI] hỗn tạp, không đồng nhất, dị thể