Việt
khác thể
không đồng nhất
không thuần nhất
Đức
vielschichtig
heterogen
Signalgeber haben die Aufgabe, andere Verkehrsteilnehmer zu warnen (Signalhorn, Lichthupe), das Abbremsen des Fahrzeugs erkennbar zu machen (Bremsleuchten), Änderungen der Fahrtrichtung anzuzeigen und das Fahrzeug in Gefahrensituationen kenntlich zu machen (Blinkleuchten).
Bộ phát tín hiệu (còi xe, nháy đèn pha) có chức năng cảnh báo các người tham gia giao thông khác, thể hiện rõ ý định của người lái xe như phanh (đèn phanh), đổi hướng lái hoặc cảnh báo tình trạng nguy hiểm (đèn chớp).
vielschichtig /(Adj.)/
khác thể; không đồng nhất (heterogen);
heterogen /[-'ge.n] (Adj.) (bildungsspr.)/
không đồng nhất; không thuần nhất; khác thể;