Việt
nhiều tầng
nhiều lóp.
cố nhiều tầng
cố nhiều lớp
khác thể
không đồng nhất
Đức
vielschichtig
vielschichtig /(Adj.)/
cố nhiều tầng; cố nhiều lớp;
khác thể; không đồng nhất (heterogen);
vielschichtig /a/
nhiều tầng, nhiều lóp.