Mehrlagen- /pref/CT_MÁY/
[EN] multilayer
[VI] (thuộc) nhiều lớp, nhiều tầng
Mehrschicht- /pref/S_PHỦ, CT_MÁY, DHV_TRỤ/
[EN] multilayer
[VI] (thuộc) nhiều lớp, nhiều tầng
mehrstufig /adj/CNSX, CT_MÁY, V_THÔNG/
[EN] multi-stage
[VI] nhiều tầng, nhiều cấp
Mehrstufen- /pref/CNSX/
[EN] multiple-shot
[VI] (thuộc) nhiều cấp, nhiều tầng, nhiều đợt