TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều tầng

nhiều tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiều cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều lớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều bước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiêu giai đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều đợt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều lóp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều Idp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều tóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều giai đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nhiều tầng

multilayer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multi-stage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

multiple story

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strata

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multi-storied

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 many-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multilayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple story

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Multistorey

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multilever

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

multistep

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multistage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiple-shot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiều tầng

mehrstufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrstockig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehrlagen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrschicht-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrstufen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vielschichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschichtet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blätterig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Etagenwerkzeug

Khuôn nhiều tầng

 Etagenwerkzeug

 Khuôn nhiều tầng

Bei Etagenwerkzeugen wird ausschließlich mit Heißkanalverteilern gearbeitet.

Khuôn nhiều tầng chỉ hoạt động với cụm cấp các rãnh dẫn nóng.

3. Mit welchem Angusssystem arbeitet ein Etagenwerkzeug?

3. Một khuôn nhiều tầng hoạt động với hệ thống cuống phun nào?

Bei diesen Verfahren werden Etagenpressen eingesetzt (Bild 1).

Trong phương pháp này người ta sử dụng máy ép nhiều tầng (Hình 1).

Từ điển toán học Anh-Việt

multi-stage

nhiều giai đoạn, nhiều tầng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielschichtig /a/

nhiều tầng, nhiều lóp.

geschichtet /I a/

có] nhiều tầng, nhiều Idp, thó lóp; geschichtet es Gestein đá núi trầm tích; nham thạch trầm tích; geschichtet e Gebilde (địachất) sự tạo vỉa; II adv bằng các lỏp lỏn(thó).

blätterig /a/

1. [có] lá, lá rộng, lá bản; 2. [có] nhiều tầng, nhiều tóp, thỏ, lóp; xép thành lóp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrlagen- /pref/CT_MÁY/

[EN] multilayer

[VI] (thuộc) nhiều lớp, nhiều tầng

Mehrschicht- /pref/S_PHỦ, CT_MÁY, DHV_TRỤ/

[EN] multilayer

[VI] (thuộc) nhiều lớp, nhiều tầng

mehrstufig /adj/CNSX, CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] multi-stage

[VI] nhiều tầng, nhiều cấp

Mehrstufen- /pref/CNSX/

[EN] multiple-shot

[VI] (thuộc) nhiều cấp, nhiều tầng, nhiều đợt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multilayer

nhiều lớp, nhiều tầng

multistep

nhiều tầng, nhiều bậc; nhiều bước

multistage

nhiều bậc, nhiêu giai đoạn, nhiều tầng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrstockig /(Adj.)/

(nhà) nhiều tầng;

mehrstufig /(Adj.)/

nhiều cấp; nhiều tầng; nhiều bậc; nhiều mức;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multistorey

nhiều tầng

Multilever

nhiều cấp, nhiều tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple story, strata

nhiều tầng

 multi-storied /xây dựng/

nhiều tầng (nhà)

 many-stage, multilayer, multiple stage, multiple story

nhiều tầng

 multi-storied /xây dựng/

nhiều tầng (nhà)