TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều bước

nhiều bước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều giai đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. nhiều giai đoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vl. nhiều pha

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiều tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

nhiều bước

 many-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiphase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multistage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multistep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

many-stage

 
Từ điển toán học Anh-Việt

multiphase

 
Từ điển toán học Anh-Việt

multistep

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie ermöglichen die In-vitro Vervielfältigung von DNA und sind Bestandteil vieler Versuchsprotokolle.

Chúng cho phép nhân DNA trong ống nghiệm và là một bộ phận của nhiều bước thí nghiệm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Fahrzeugwäsche mit dem Hochdruckreiniger (Bild 1) erfolgt die Reinigung in mehreren Schritten:

Công việc rửa xe với vòi áp suất cao được thực hiện qua nhiều bước (Hình 1):

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transaktion von mehreren Schritten zu mehreren Schritten

Chuyển tác động từ nhiều bước cho nhiều bước.

Transaktion von einem Schritt zu mehreren Schritten

Chuyển tác động từ một bước cho nhiều bước

Transaktion von mehreren Schritten zu einem Schritt

Chuyển tác động từ nhiều bước cho một bước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multistep

nhiều tầng, nhiều bậc; nhiều bước

Từ điển toán học Anh-Việt

many-stage

nhiều bước, nhiều giai đoạn

multiphase

tk. nhiều giai đoạn, nhiều bước; vl. nhiều pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 many-stage, multiphase, multiple-stage, multistage, multistep

nhiều bước