Việt
nhiều bước
nhiều giai đoạn
tk. nhiều giai đoạn
vl. nhiều pha
nhiều tầng
nhiều bậc
Anh
many-stage
multiphase
multiple-stage
multistage
multistep
Sie ermöglichen die In-vitro Vervielfältigung von DNA und sind Bestandteil vieler Versuchsprotokolle.
Chúng cho phép nhân DNA trong ống nghiệm và là một bộ phận của nhiều bước thí nghiệm.
Bei der Fahrzeugwäsche mit dem Hochdruckreiniger (Bild 1) erfolgt die Reinigung in mehreren Schritten:
Công việc rửa xe với vòi áp suất cao được thực hiện qua nhiều bước (Hình 1):
Transaktion von mehreren Schritten zu mehreren Schritten
Chuyển tác động từ nhiều bước cho nhiều bước.
Transaktion von einem Schritt zu mehreren Schritten
Chuyển tác động từ một bước cho nhiều bước
Transaktion von mehreren Schritten zu einem Schritt
Chuyển tác động từ nhiều bước cho một bước
nhiều tầng, nhiều bậc; nhiều bước
nhiều bước, nhiều giai đoạn
tk. nhiều giai đoạn, nhiều bước; vl. nhiều pha
many-stage, multiphase, multiple-stage, multistage, multistep