TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều giai đoạn

nhiều giai đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiều bước

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhiều tầng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nhiều giai đoạn

 many-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiphase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multistage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

many-stage

 
Từ điển toán học Anh-Việt

multi-stage

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Unterteilung der Auswerferbewegung ist durch einen Klinkenzug bei einem Dreiplattenwerkzeug möglich (Bild 2).

Đối với khuôn ba mảnh, sự chuyển động bộ phận đẩy được chia ra nhiều giai đoạn và được thực hiện bởi một then kéo (Hình 2).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

den Abbau umweltbelastender Stoffe durch Zellen in den biologischen Stufen der Abwasserreinigungsanlagen.

phân hủy các chất làm hại môi trường qua tế bào ở nhiều giai đoạn tẩy sạch nước thải.

Dieser Verfahrensschritt wird in mehreren Prozessstufen als präparative Prozesschromatografie in Trennsäulen mit jeweils unterschiedlichen stationären Phasen durchgeführt (Seite 192).

Bước quá trình nàyđược thực hiên qua nhiều giai đoạn sắc ký tổng hợp trong cột tách với các pha tĩnh khác nhau (trang 192).

Um also ausreichende Zellmengen zu erhalten, wird das Impfgut bzw. Inokulum über Stufen unter Sterilbedingungen herangezüchtet.

Do đó để có đủ số lượng tế bào, vật liệu cấy hay inoculum được nuôi cấy qua nhiều giai đoạn trong điều kiện vô trùng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Beratungsgespräch lässt sich in verschiedene Phasen aufteilen:

Một cuộc tư vấn được phân ra nhiều giai đoạn khác nhau:

Từ điển toán học Anh-Việt

many-stage

nhiều bước, nhiều giai đoạn

multi-stage

nhiều giai đoạn, nhiều tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 many-stage, multiphase, multiple-stage, multistage

nhiều giai đoạn