multistage
đa công đoạn
multistage
đa công đoạn
Có một loạt các công đoạn.
Having a series or sequences of stages.
multistage, multistep /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
nhiều nấc
multiphase behaviour, multistage, polyphase
tính chất nhiều pha
multigrade equation, multiple-stage, multistage
phương trình nhiều bậc
multiple-shot, multiple-stage, multistage
nhiều cấp
multiple story dwellings, multiple-shot, multistage
nhà ở nhiều tầng
many-stage, multiphase, multiple-stage, multistage
nhiều giai đoạn
many-stage, multiphase, multiple-stage, multistage, multistep
nhiều bước