TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều cấp

nhiều cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều tầng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều đợt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiều cấp

Multistage

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multilever

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 multiple-shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multistage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multi-stage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

multiple-shot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhiều cấp

mehrstufig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehrstufen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mehrstufiges Zahnrädergetriebe

Bộ truyền động bánh răng nhiều cấp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

16.5 Wechselgetriebe

16.5 Hộp số nhiều cấp

22.7.7 Wechselgetriebe

22.7.7 Hộp số nhiều cấp

16.6 Handgeschaltete Wechselgetriebe

16.6 Hộp số tay nhiều cấp

Motordrehmoment auf das Wechselgetriebe übertragen.

Truyền momen xoắn động cơ tới hộp số nhiều cấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrstufig /(Adj.)/

nhiều cấp; nhiều tầng; nhiều bậc; nhiều mức;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrstufig /adj/CNSX, CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] multi-stage

[VI] nhiều tầng, nhiều cấp

Mehrstufen- /pref/CNSX/

[EN] multiple-shot

[VI] (thuộc) nhiều cấp, nhiều tầng, nhiều đợt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple-shot, multiple-stage, multistage

nhiều cấp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multistage

nhiều cấp

Multilever

nhiều cấp, nhiều tầng