Việt
nhiều cấp
nhiều tầng
nhiều đợt
Anh
multiple-shot
Đức
Mehrstufen-
Durch mehrstufiges Honen werden die harten Siliciumkristalle reliefartig freigelegt, wodurch eine verschleißfeste Zylinderlaufbahn entsteht.
Được gia công bào qua nhiều đợt, những tinh thể silic được phơi trần ra, qua đó hình thành ống lót xi lanh có tính chống mòn cao.
Mehrstufen- /pref/CNSX/
[EN] multiple-shot
[VI] (thuộc) nhiều cấp, nhiều tầng, nhiều đợt