Việt
nhiều bậc
nhiều tầng
nhiều giai doạn
nhiều bước
nhiêu giai đoạn
nhiều cấp
nhiều mức
Anh
multigrade
flight of locks
multiple-stage
multistep
multistage
Đức
mehrstufig
Bei gro- ßen Spanabnahmen muss in mehreren Stufen gedreht werden, z.B. erst Schruppen, dann Schlichten.
Khi cắt phoi lớn người ta phải tiện thành nhiều bậc, thí dụ như đầu tiên là tiện thô, rồi đến tiện tinh.
Mehrstufige Dissoziation (z.B. einer dreiprotonigen Säure)
Phản ứng điện ly nhiều bậc (thí dụ của một acid có ba proton)
Stufenwerkzeug
Khuôn nhiều bậc
Ein Stufenwerkzeug (Bild 3) besteht aus mehreren hintereinander montierten Platten.
Một khuôn nhiều bậc (Hình 3) bao gồm nhiều tấm được lắp ghép theo thứ tự.
Nicht schaltbare Getriebe besitzen eine oder mehrere feste Übersetzungen zwischen Antriebswelle und Abtriebswelle.
Bộ truyền động (hộp số) không ngắt được có một hoặc nhiều bậc truyền cố định giữa trục dẫn động và trục bị động.
mehrstufig /(Adj.)/
nhiều cấp; nhiều tầng; nhiều bậc; nhiều mức;
nhiều bậc; nhiều giai doạn
nhiều tầng, nhiều bậc; nhiều bước
nhiều bậc, nhiêu giai đoạn, nhiều tầng
flight of locks, multigrade