TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều bậc

nhiều bậc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều giai doạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều bước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiêu giai đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhiều bậc

multigrade

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 flight of locks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multigrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiple-stage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multistep

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multistage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nhiều bậc

mehrstufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei gro- ßen Spanabnahmen muss in mehreren Stufen gedreht werden, z.B. erst Schruppen, dann Schlichten.

Khi cắt phoi lớn người ta phải tiện thành nhiều bậc, thí dụ như đầu tiên là tiện thô, rồi đến tiện tinh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mehrstufige Dissoziation (z.B. einer dreiprotonigen Säure)

Phản ứng điện ly nhiều bậc (thí dụ của một acid có ba proton)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stufenwerkzeug

Khuôn nhiều bậc

Ein Stufenwerkzeug (Bild 3) besteht aus mehreren hintereinander montierten Platten.

Một khuôn nhiều bậc (Hình 3) bao gồm nhiều tấm được lắp ghép theo thứ tự.

Nicht schaltbare Getriebe besitzen eine oder mehrere feste Übersetzungen zwischen Antriebswelle und Abtriebswelle.

Bộ truyền động (hộp số) không ngắt được có một hoặc nhiều bậc truyền cố định giữa trục dẫn động và trục bị động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrstufig /(Adj.)/

nhiều cấp; nhiều tầng; nhiều bậc; nhiều mức;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiple-stage

nhiều bậc; nhiều giai doạn

multistep

nhiều tầng, nhiều bậc; nhiều bước

multistage

nhiều bậc, nhiêu giai đoạn, nhiều tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flight of locks, multigrade

nhiều bậc

Từ điển toán học Anh-Việt

multigrade

nhiều bậc