TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

multistage

nhiều bậc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiêu giai đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

multistage

multistage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multistage

nhiều cấp

Tự điển Dầu Khí

multistage

['mʌlti'steidʒ]

  • tính từ

    o   nhiều pha, nhiều giai đoạn, nhiều tầng, nhiều bậc

    §   multistage cementing : trám xi măng nhiều đợt

    §   multistage compressor : máy nén nhiều cấp

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    multistage

    nhiều bậc, nhiêu giai đoạn, nhiều tầng