TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehrstufig

nhiều tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mehrstufig

multi-stage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

centrifugal pump

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

mehrstufig

mehrstufig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kreiselpumpe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Drehzahl des Ventilatormotors kann aber auch, abhängig von der Motortemperatur, mehrstufig schaltbar sein oder auch stufenlos geregelt werden.

Tùy theo nhiệt độ của động cơ, tốc độ quay của quạt cũng có thể được kích hoạt đa bậc hay điều chỉnh liên tục.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitenkanalpumpen werden im Allgemeinen mehrstufig ausgeführt, Peripheralpumpen (beiderseits des Laufrades ein Seitenkanal) einstufig.

Bơm ngoại biên thông thường được chế tạo kiểu nhiều tầng, bơm hông (hai bên của bánh công tác chỉ có một ống dẫn) kiểu một tầng.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kreiselpumpe,mehrstufig

centrifugal pump, multi-stage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrstufig /(Adj.)/

nhiều cấp; nhiều tầng; nhiều bậc; nhiều mức;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrstufig /adj/CNSX, CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] multi-stage

[VI] nhiều tầng, nhiều cấp