TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều nấc

nhiều nấc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhiều nấc

 multistage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multistep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stufenreflektor (Bild 4).

Gương phản xạ nhiều nấc (Hình 4).

Mit dem Stufenreflektor wird eine höhere Lichtausbeute und bessere Ausleuchtung der Fahrbahn erzielt.

Với gương phản xạ nhiều nấc, hệ thống đèn chiếu có thể đạt hiệu suất phát sáng cao hơn và chiếu sáng trên đường tốt hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multistage, multistep /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

nhiều nấc