Việt
nhiều pha
tk. nhiều giai đoạn
nhiều bước
vl. nhiều pha
đa pha
thuộc nhiều pha
Anh
multiphase
polyphase
Đức
mehrphasig
mehrphasig /adj/Đ_TỬ/
[EN] multiphase
[VI] (thuộc) nhiều pha, đa pha
mehrphasig /adj/ĐIỆN/
[EN] multiphase, polyphase
tk. nhiều giai đoạn, nhiều bước; vl. nhiều pha
['mʌlti'feiz]
o nhiều pha
§ multiphase flow : dòng chảy nhiều pha