TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa pha

đa pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đa pha

polyphase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multiphase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polyphase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiphase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đa pha

Mehrphasen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mehrphasig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrphasen- /pref/KT_ĐIỆN/

[EN] polyphase

[VI] nhiều pha, đa pha

mehrphasig /adj/ĐIỆN/

[EN] multiphase, polyphase

[VI] (thuộc) nhiều pha, đa pha

mehrphasig /adj/Đ_TỬ/

[EN] multiphase

[VI] (thuộc) nhiều pha, đa pha

mehrphasig /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] polyphase

[VI] (thuộc) nhiều pha, đa pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiphase

đa pha

 polyphase /điện/

nhiều pha, đa pha

polyphase

nhiều pha, đa pha