TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều lớp

nhiều lớp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiều tầng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhiều lớp

Multilayer

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multilaminar

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 laminated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhiều lớp

Mehrlagen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrschicht-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Lackierungen bestehen aus mehreren Schichten (Bild 5).

Sơn gồm nhiều lớp (Hình 5).

Mehrschichtlager (Tabelle 1).

Ổ trượt nhiều lớp (Bảng 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verglasung (einfach oder mehrfach)

Kính (một hay nhiều lớp)

:: Verbundsicherheitsglas (VSG)

:: Kính ghép an toàn nhiều lớp

Verglasung (einfach oder mehrfach)

Kính lắp (một hay nhiều lớp)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mehrlagen- /pref/CT_MÁY/

[EN] multilayer

[VI] (thuộc) nhiều lớp, nhiều tầng

Mehrschicht- /pref/S_PHỦ, CT_MÁY, DHV_TRỤ/

[EN] multilayer

[VI] (thuộc) nhiều lớp, nhiều tầng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multilayer

nhiều lớp, nhiều tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminated

nhiều lớp

 multiple /xây dựng/

nhiều lớp (tầng)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

multilayer

nhiều lớp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Multilaminar

nhiều lớp

Multilayer

nhiều lớp