Việt
nhiều lớp
nhiều tầng
Anh
Multilayer
Multilaminar
laminated
multiple
Đức
Mehrlagen-
Mehrschicht-
Lackierungen bestehen aus mehreren Schichten (Bild 5).
Sơn gồm nhiều lớp (Hình 5).
Mehrschichtlager (Tabelle 1).
Ổ trượt nhiều lớp (Bảng 1).
Verglasung (einfach oder mehrfach)
Kính (một hay nhiều lớp)
:: Verbundsicherheitsglas (VSG)
:: Kính ghép an toàn nhiều lớp
Kính lắp (một hay nhiều lớp)
Mehrlagen- /pref/CT_MÁY/
[EN] multilayer
[VI] (thuộc) nhiều lớp, nhiều tầng
Mehrschicht- /pref/S_PHỦ, CT_MÁY, DHV_TRỤ/
multilayer
nhiều lớp, nhiều tầng
multiple /xây dựng/
nhiều lớp (tầng)