TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 laminated

có lớp mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dát mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được dát mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được cán mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được ghép lá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được tách lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phân lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ dát mỏng trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 laminated

 laminated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flattened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decorative laminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminated

có lớp mỏng

 laminated

dát mỏng

 laminated

được dát mỏng

 laminated

được cán mỏng

 laminated /hóa học & vật liệu/

được dát mỏng

 laminated

được ghép lá

 laminated

được tách lớp

 laminated /điện lạnh/

được cán mỏng

 laminated

nhiều lớp

 laminated

bị phân lớp

 banded, laminated /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bị phân lớp

 flattened, laminated /hóa học & vật liệu/

được dát mỏng

decorative laminate, laminated

đồ dát mỏng trang trí