laminated
có lớp mỏng
laminated
dát mỏng
laminated
được dát mỏng
laminated
được cán mỏng
laminated /hóa học & vật liệu/
được dát mỏng
laminated
được ghép lá
laminated
được tách lớp
laminated /điện lạnh/
được cán mỏng
laminated
nhiều lớp
laminated
bị phân lớp
banded, laminated /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
bị phân lớp
flattened, laminated /hóa học & vật liệu/
được dát mỏng
decorative laminate, laminated
đồ dát mỏng trang trí