Việt
được cán mỏng
Anh
laminated
Kaltgewalzte Flacherzeugnisse aus höherfesten Stählen zum Kaltumformen (Hauptsymbol H)
Sản phẩm thép có độ bền cao được cán mỏng nguội để gia công biến dạng nguội (ký hiệu chính H)
laminated /điện lạnh/