flattened
được dát mỏng
flattened
được dát phẳng
flattened /hóa học & vật liệu/
được dát mỏng
flattened /hóa học & vật liệu/
được dát phẳng
flattened /hóa học & vật liệu/
được dát phẳng
flattened, laminated /hóa học & vật liệu/
được dát mỏng
flat vaulted ceiling, flattened, oblate
sàn vòm bẹt
delete, destroy, flattened, remove
dẹp