TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flattened

được dát mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được dát phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn vòm bẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flattened

 flattened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flat vaulted ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oblate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flattened

được dát mỏng

 flattened

được dát phẳng

 flattened /hóa học & vật liệu/

được dát mỏng

 flattened /hóa học & vật liệu/

được dát phẳng

 flattened /hóa học & vật liệu/

được dát phẳng

 flattened, laminated /hóa học & vật liệu/

được dát mỏng

flat vaulted ceiling, flattened, oblate

sàn vòm bẹt

 delete, destroy, flattened, remove

dẹp