TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 delete

gạch đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xóa bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bỏ đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím DEL

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa số không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký tự hủy bỏ khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xóa vùng in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phá hủy hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím xóa vị trí dừng bảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 delete

 delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zero elimination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block cancel character

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear print area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system crash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demolish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 omit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flattened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tabulator clear key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete-Del-key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete /toán & tin/

gạch đi

 Delete

xóa bỏ, loại bỏ

 delete

bỏ đi

 delete /toán & tin/

phím DEL

Phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ. Bạn dùng các phím Backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại. Dùng phím Delete thì để xóa ký tự ngay ở con trỏ.

zero elimination, delete /toán & tin/

sự xóa số không

Phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ. Bạn dùng các phím Backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại. Dùng phím Delete thì để xóa ký tự ngay ở con trỏ.

block cancel character, delete

ký tự hủy bỏ khối

clear print area, delete

xóa vùng in

system crash, delete, demolish

phá hủy hệ thống

 abandon, delete, destroy, omit

bỏ đi

 delete, destroy, flattened, remove

dẹp

tabulator clear key, delete, delete key, delete-Del-key /điện tử & viễn thông/

phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)

Phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ. Bạn dùng các phím Backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại. Dùng phím Delete thì để xóa ký tự ngay ở con trỏ.