TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phím xóa vị trí dừng bảng

phím xóa vị trí dừng bảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phím xóa vị trí dừng bảng

 tabulator clear key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tabulator clear key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete-Del-key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabulator clear key /toán & tin/

phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)

tabulator clear key

phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)

tabulator clear key, delete, delete key, delete-Del-key /điện tử & viễn thông/

phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)

Phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ. Bạn dùng các phím Backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại. Dùng phím Delete thì để xóa ký tự ngay ở con trỏ.

 tabulator clear key /toán & tin/

phím xóa vị trí dừng bảng (trên máy đánh chữ)