TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

block cancel character

ký tư húy bó khối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ký tự bỏ khối

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ký tự hủy bỏ khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

block cancel character

block cancel character

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

block cancel character

Blockabbruchzeichen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Blockungültigkeitszeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

block cancel character

bloquer le caractère d'annulation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

caractère d'annulation de bloc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractère de rejet de bloc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

block cancel character, delete

ký tự hủy bỏ khối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

block cancel character /IT-TECH/

[DE] Blockungültigkeitszeichen

[EN] block cancel character

[FR] caractère d' annulation de bloc; caractère de rejet de bloc

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

block cancel character

[DE] Blockabbruchzeichen

[VI] ký tự bỏ khối

[EN] block cancel character

[FR] bloquer le caractère d' annulation

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

block cancel character

ký tư húy bó khối