TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phím del

phím del

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phím xoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phím del

 delete-Del-key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Del key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delete key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phím del

Entfernungstaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernungstaste /f (TasteEntf)/M_TÍNH/

[EN] delete key (DEL key)

[VI] phím xoá, phím DEL

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delete-Del-key

phím del

 delete key

phím Del

 Del key

phím Del (hủy)

 delete /toán & tin/

phím DEL

Phím dùng để xóa ký tự ở con trỏ. Bạn dùng các phím Backspace để xóa ký tự bên trái và đánh lại. Dùng phím Delete thì để xóa ký tự ngay ở con trỏ.

 Del key /toán & tin/

phím Del (hủy)