TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ dát mỏng trang trí

đồ dát mỏng trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đồ dát mỏng trang trí

 decorative laminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decorative laminate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malleable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decorative laminate /hóa học & vật liệu/

đồ dát mỏng trang trí

Loại giấy hay vải được thấm với nhựa fenola và mêlanin dùng để trang trí tường, đồ đạc và cửa. Cũng được gọi là đồ dát mỏng trang trí có phản ứng nhiệt.

Fabric or paper impregnated with resin, usually phenolic and melamine; used to decorate walls, furniture, and doors. Also, decorative thermosetting laminate.

decorative laminate, malleable

đồ dát mỏng trang trí

decorative laminate, laminated

đồ dát mỏng trang trí