malleable
có thể dát
malleable
dát (mỏng) được
malleable
dễ dát (mỏng)
malleable /điện lạnh/
dát (mỏng) được
malleable /điện lạnh/
cán mỏng được
malleable /cơ khí & công trình/
cán mỏng được
malleable
rèn được dẻo
ductile, malleable
dễ rèn
ductile, malleable /cơ khí & công trình/
rèn được
decorative laminate, malleable
đồ dát mỏng trang trí
flexible watertight gasket, malleable
vòng đệm kín nước mềm dẻo