TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phân lớp

bị phân lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị phân vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị phân vỉa non ~ không bị phân tầng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị phân lớp

 banded

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

layered

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bedded

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gefahr der Delamination

Nguy cơ bị phân lớp

Bei Augenschlaufen besteht die Gefahr der Delamination durch Schälbeanspruchung auf Grund der angreifenden Zugkräfte.

Móc quai hình con mắt có nguy cơ bị phân lớp do ứng suất bóc tách tạo ra bởi tác động của lực kéo.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

layered

bị phân lớp, bị phân vỉa

bedded

bị phân lớp , bị phân vỉa non ~ không bị phân tầng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banded, laminated /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bị phân lớp

 banded

bị phân lớp

 laminated

bị phân lớp